Xanthan Gum Clear:
Là một loại polysaccharide có nguồn gốc từ vi khuẩn Xanthomonas campestris và được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất mỹ phẩm. Đây là một phiên bản xanthan gum được làm sạch và tinh chế để tạo ra sản phẩm với màu sắc trong suốt, không gây mờ đục. Xanthan Gum Clear được ưa chuộng vì khả năng làm đặc và tăng cường chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm.
Công dụng làm đẹp của Xanthan Gum Clear:
- Tạo độ nhớt và làm mềm sản phẩm: Xanthan Gum Clear có khả năng tạo độ nhớt cao, giúp cải thiện kết cấu và độ mềm mịn của sản phẩm mỹ phẩm. Nó tạo thành một lớp màng nhờn nhẹ trên da, mang lại cảm giác mịn màng và dễ thoa. Đồng thời, nó còn giúp duy trì độ ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da.
- Cải thiện độ kết dính và ổn định: Xanthan Gum Clear giúp cải thiện khả năng kết dính của các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng hòa trộn và phân tán đều nhau. Nó cũng giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm, ngăn chặn sự tách lớp và giảm tác động từ các yếu tố môi trường khác như nhiệt độ và ánh sáng.
- Tạo hiệu ứng dưỡng ẩm và làm mềm da: Xanthan Gum Clear có khả năng giữ nước, giúp cung cấp độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. Nó còn giúp làm mềm và làm dịu da, mang lại cảm giác thoải mái và mịn màng.
Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm:
Xanthan Gum Clear có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm:
- Kem dưỡng da và lotion: Xanthan Gum Clear giúp cải thiện độ nhớt, kết cấu và độ mịn của kem dưỡng da và lotion, mang lại cảm giác mượt mà và dễ thẩm thấu trên da.
- Serum và gel dưỡng da: Xanthan Gum Clear có khả năng tạo độ nhớt và độ trong suốt cho serum và gel dưỡng da, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít.
- Mặt nạ và mặt nạ ngủ: Xanthan Gum Clear cung cấp tính nhớt và ổn định kết cấu cho mặt nạ và mặt nạ ngủ, tạo cảm giác mềm mịn và dưỡng ẩm cho da.
- Sữa rửa mặt và gel tạo bọt: Xanthan Gum Clear giúp cải thiện độ nhớt và tạo bọt trong sữa rửa mặt và gel tạo bọt, tạo ra một trải nghiệm làm sạch dịu nhẹ và thoải mái cho da.
Tính chất vật lý: Dạng bột mịn, màu trắng hơi ngả vàng. Tan trong nước, không tan trong dầu
Tỉ lệ sử dụng:
Tỷ lệ sử dụng thông thường là từ 0,1% đến 2% trong các sản phẩm dưỡng da và từ 0,5% đến 2% trong các sản phẩm tạo kiểu tóc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.