Danh sách sản phẩm
- Tất cả Sản Phẩm
- Nguyên liệu mỹ phẩm
- Các loại sáp
- Chất nhũ hóa
- Chất bảo quản
- Microcare HDI
- Microcare CHD
- Microcare CM
- Microcare MT
- Microcare IT
- Microcare PE
- Microcare DH
- Microcare SB
- Microcare PHC
- Chất Bảo Quản Phenoxyethanol
- Chất bảo quản Dmdm Hydantoin
- Chất bảo quản Biodefen
- MIT
- Antimol Natural
- Sodium benzoate
- Potassium sorbate
- PE 9010
- Methyl paraben
- Propylparapen
- Anti-mol NPS
- Optiphen Plus
- Optiphen
- Neodefend
- Biodefen
- Chất bảo quản Methyl Paraben
- Chất bảo quản Sodium Benzoate
- Chất bảo quản Potassium Sorbate
- Chất bảo quản EHGP
- Chất tạo đặc
- Chất hoạt động bề mặt
- Dầu nền
- Silicone trong mỹ phẩm
- Chất chống nắng
- Chất dưỡng ẩm
- Chất làm mát da
- Chất căng bóng da
- Chất chống kích ứng
- Phục hồi bảo vệ da
- Hoạt chất trị mụn
- Hoạt chất trắng da – trị nám
- Hoạt chất chống lão hóa
- Hoạt chất peel da tái tạo
- Hoạt chất dành cho tóc
- Hoạt chất tan mỡ
- Nguyên liệu trang trí
- Hương liệu mỹ phẩm
- Chiết xuất thiên nhiên
- Tinh dầu thiên nhiên
- Bột, đất sét thiên nhiên
- Các chất khác
- Chai lọ mỹ phẩm
- Bộ Kit mỹ phẩm
- Sản phẩm gia công
Microcare CHD
Tên INCI: Aqua (and) Chlorhexidine Digluconate
Tên thương mại (Trade name): Microcare CHD
Tên tiếng Việt: Microcare CHD (chất bảo quản cationic Chlorhexidine Digluconate)
Nhà cung cấp: Vui lòng liên hệ để biết chi tiết
- Mô Tả
Mô Tả
Microcare CHD là chất bảo quản cationic dưới dạng dung dịch nước chứa Chlorhexidine Digluconate. Đây là một chất bảo quản hiệu quả với phổ hoạt động rộng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân để kiểm soát vi khuẩn, nấm mốc và nấm men, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm khuẩn và kéo dài thời gian sử dụng.
Giới thiệu sản phẩm
Microcare CHD có các ưu điểm:
-
Phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn gram dương, gram âm, nấm mốc và nấm men.
-
Phù hợp với các sản phẩm chăm sóc da, tóc và vệ sinh cá nhân dạng rửa và giữ trên da.
-
An toàn khi sử dụng trong các công thức mỹ phẩm đạt chuẩn.
Cơ chế hoạt động
-
Chlorhexidine Digluconate hoạt động bằng cách tương tác với màng tế bào của vi sinh vật, phá vỡ cấu trúc và ức chế sự phát triển và sinh sản của chúng.
-
Có khả năng bám dính tốt trên bề mặt, giữ lại tác dụng lâu dài giúp tăng hiệu quả bảo quản.
Ứng dụng nổi bật
-
Các sản phẩm chăm sóc tóc, da và vệ sinh cá nhân như dầu gội, dầu xả, sữa rửa mặt, gel tắm.
-
Sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho các đối tượng cần độ an toàn cao, da nhạy cảm và sau điều trị y tế.
Thông tin chung
-
Ngoại quan: Dung dịch lỏng, không màu hoặc vàng nhạt, không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng.
-
Tính chất hòa tan: Tan trong nước, dễ sử dụng trong các công thức mỹ phẩm dạng lỏng hoặc nhũ tương.
-
Hàm lượng sử dụng: Thường dùng trong khoảng 0.5-1.5% tùy công thức.
-
Loại chất: Chất bảo quản cationic phổ rộng, hiệu quả cao.
-
Quy cách (Pack): 25 KG.
-
Lead time: Có sẵn.
-
Đơn giá (USD): Liên hệ

