Danh sách sản phẩm
- Tất cả Sản Phẩm
- Nguyên liệu mỹ phẩm
- Các loại sáp
- Chất nhũ hóa
- Chất bảo quản
- Chất tạo đặc
- Chất hoạt động bề mặt
- Dầu nền
- Silicone trong mỹ phẩm
- Chất chống nắng
- Chất dưỡng ẩm
- Hyaluronan 16 Multi-Complex
- Pholitect BG
- ELFAMOIST® AC HUMECTANT
- Phytic Acid
- Whitenergy
- Jojoba aqua (Sáp jojoba)
- Vaseline
- Xylishine
- Pentavitin
- Propylene Glycol
- Propanediol
- Glycerin
- Hydrojel CGKC (cosjel)
- Sorbitol
- Aquaxyl
- Fucogel 1.5P
- PEG-7 Glyceryl Cocoate
- Sodium Lactate
- Purasal Moist XS
- RonaCare Ectoin
- CERAMOSIDES HP
- Chất Dưỡng Ẩm Butylene Glycol
- Vitamin B5
- Glycereth 26
- Waterin
- Sacran (Blue Green Algal Polysaccharide)
- Vaseline
- Hyaluronic Acid
- Glycerin
- Propylene Glycol
- Vitamin B3
- Melazero
- Brightenyl
- Hyaluronic Acid Booster
- Hoạt chất ECOTIN
- Chất dưỡng ẩm Vaseline
- Chất dưỡng ẩm Pentavitin
- Chất dưỡng ẩm Propanediol
- Chất dưỡng ẩm Sodium Lactate
- Chất dưỡng ẩm Hyaluronic Acid (HA)
- HYALURONAN 11 MULTI-COMPLEX
- Chất làm mát da
- Chất căng bóng da
- Chất chống kích ứng
- Phục hồi bảo vệ da
- Hoạt chất trị mụn
- Hoạt chất trắng da – trị nám
- Hoạt chất chống lão hóa
- Hoạt chất peel da tái tạo
- Hoạt chất dành cho tóc
- Hoạt chất tan mỡ
- Nguyên liệu trang trí
- Hương liệu mỹ phẩm
- Chiết xuất thiên nhiên
- Tinh dầu thiên nhiên
- Bột, đất sét thiên nhiên
- Các chất khác
- Chai lọ mỹ phẩm
- Bộ Kit mỹ phẩm
- Sản phẩm gia công
Glycerin
Nguyên liệu mỹ phẩm Glycerin thực vật:
- Tên INCI: Glycerin
- Nhà cung cấp:
- Hàng đặt trước: Có sẵn kho
- Xuất xứ:
- Đóng gói: 1 KG
Trạng thái:
Còn hàng
Liên Hệ
- Mô Tả
Chất dưỡng ẩm Glycerin thực vật:
Glycerin, còn được gọi là glycerol, là một chất tự nhiên có nguồn gốc thực vật hoặc động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất mỹ phẩm nhờ vào khả năng giữ ẩm, làm mềm da và cải thiện độ nhớt của các sản phẩm. Glycerin là một thành phần phổ biến và đa dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Công dụng làm đẹp của Glycerin:
- Tạo ẩm và dưỡng ẩm: Glycerin có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh và duy trì độ ẩm cho da. Nó làm giảm sự mất nước qua da, giúp da trở nên mềm mịn, mịn màng và đàn hồi. Glycerin cũng tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.
- Làm mờ nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Glycerin có khả năng giữ nước trong da, làm mờ nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó cải thiện cấu trúc mô da và kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên mềm mịn và săn chắc hơn.
- Làm dịu da và giảm kích ứng: Glycerin có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da. Nó giúp làm giảm đỏ da, sưng tấy và ngứa, làm da cảm thấy dịu nhẹ và thoải mái.
- Giúp hấp thụ dưỡng chất: Glycerin cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất vào da. Nó tăng cường quá trình thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm, giúp da hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất và thành phần chăm sóc.
- Cải thiện độ nhớt: Glycerin có khả năng cải thiện độ nhớt của các sản phẩm mỹ phẩm. Khi được sử dụng trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt hoặc serum, nó làm tăng độ nhớt và độ mượt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ thoa và thẩm thấu tốt hơn vào da.
- Công dụng chống vi khuẩn và chống viêm: Glycerin có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm nhẹ. Nó giúp giảm vi khuẩn trên da và giảm nguy cơ viêm nhiễm, kích ứng và sưng tấy.
Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm:
- Glycerin có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm:- Kem dưỡng da và lotion: Glycerin thường được sử dụng trong kem dưỡng da và lotion để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- Sữa rửa mặt và toner: Glycerin có thể được sử dụng trong sữa rửa mặt và toner để làm dịu và giữ ẩm cho da.
- Mặt nạ chăm sóc da: Glycerin có thể được sử dụng trong mặt nạ để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Glycerin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum để tăng cường độ mềm mịn và độ ẩm cho tóc.
- Dạng: Glycerin có dạng chất lỏng không màu, không mùi, sền sệt, có vị ngọt nhẹ.
- Điểm nóng chảy: Glycerin có điểm nóng chảy khoảng 17-18°C (63-64°F).
- Điểm sôi: Glycerin có điểm sôi khoảng 290-300°C (554-572°F).
- Hòa tan: Glycerin hòa tan tốt trong nước và có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như Ethanol và Propylene Glycol.