Danh sách sản phẩm
- Tất cả Sản Phẩm
- Nguyên liệu mỹ phẩm
- Các loại sáp
- Chất nhũ hóa
- Chất nhũ hóa Cosmagel 305
- Nguyên liệu mỹ phẩm Rumilab - Chất nhũ hóa tinh dầu, hương liệu Polysorbate 20 (Tween 20)
- NGUYÊN LIỆU HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, NHŨ HOÁ CETAROL HE7 (PEG 7 Glycerin Cocoate)
- PELLICEER-L30
- AC Water Kefir PHA
- Parsol Max
- Lunamer 42
- Repoly 415
- Repoly 315
- Imulgel INS 100
- Easynov
- Aquagel 45
- Multicare HA 40KC
- Lipomulse Luxe
- Cetyl Alcohol
- PolyAquol 2W
- Hydrogenated polyisobutene
- Isopropyl Myristate (Dầu IPM)
- Sáp trứng cá (Stearic acid)
- Pink Rockrose Extract (Chiết xuất hoa hồng đá)
- FERMENTED HONEY
- Sáp SE Glyceryl Stearate
- Lipomulse Luxe
- Ceto Stearyl Alcohol (Ceto)
- Sáp ong Cera Alba (bees wax)
- Myristic Acid
- Kẽm oxide (Zinc Oxide)
- ZinC Sebum
- Vitamin B5
- Chiết xuất Lộc Đề (Salicylic Axit)
- Chiết xuất Cúc La Mã (Chamomilla Recutita Flower Extract)
- ABS White Willow Bark Extract Powder
- Zinc PCA
- CLERILYS® W
- Cutibiome CLR™
- CENTELLA ASIATICA TRITERP./C
- ACB Fruit Mix
- Propolis
- ANTI-DANDRUFF COMPLEX
- ANTI-HAIR LOSS COMPLEX
- BELIDES
- Brightenyl
- Menthol
- Sáp Carnauba (Carnauba Wax)
- Sáp Candelilla (Candelilla Wax)
- PolyAquol 2W
- Hoạt chất EGDS (Ethylene Glycol Distearate)
- Chất làm đặc Solagum AX
- Parsol Max
- Titanium Dioxide TiO2
- Glutathione
- Citric Acid
- Glucose D
- Cetyl stearyl alcohol
- Cosmagel 306
- Cosmagel 305
- Aquagel 45
- Multicare HA 40KC
- Lipomulse Luxe
- Imulgel INS 100
- Easynov
- Lunamer 42
- Repoly 315
- Repoly 415
- Vitamin B5
- Pentavitin
- Sáp Stearic Acid (Sáp trứng cá)
- Xanthan Gum Clear
- Xanthan gum
- Lauric Acid
- Glycolic Acid
- Chất nhũ hóa Polysorbate 20
- Dầu hạnh nhân ngọt (Sweet Almond Oil)
- Chất nhũ hóa Repoly 315
- Chất nhũ hóa Polysorbate 80
- Chất nhũ hóa Plantasens®Natural Emulsifier HE20
- Chất nhũ hóa Emulsun
- Chất nhũ hóa Emulium Delta
- Chất nhũ hóa Easynov
- Chất nhũ hóa Repoly 415
- Chất nhũ hóa Aquagel
- Chất nhũ hóa Repoly 315
- Chất nhũ hóa Cosmagel 305
- Chất nhũ hóa nguội Multicare HA 40KC
- Chất bảo quản
- Chất tạo đặc
- Chất hoạt động bề mặt
- Nguyên liệu mỹ phẩm Rumilab - Chất nhũ hóa tinh dầu, hương liệu Polysorbate 20 (Tween 20)
- NGUYÊN LIỆU HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, NHŨ HOÁ CETAROL HE7 (PEG 7 Glycerin Cocoate)
- Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
- Fil- amide ( CDE)/Cocamide
- Lauryl Glucoside
- Cocoglucoside
- Decyl glucoside
- Cetrimonium chloride (CTAC)
- Behentrimonium chloride (BTAC)
- Coco Betain (CAB)
- SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate)
- LAS (Sodium Lauryl benzene sulfonate)
- ALS (Ammonium Lauryl Sulfate)
- Diapon K-SF
- Decyl Glucoside
- Myristis Acid
- Dầu nền
- Silicone trong mỹ phẩm
- Chất chống nắng
- Chất dưỡng ẩm
- Chất làm mát da
- Chất căng bóng da
- Chất chống kích ứng
- Phục hồi bảo vệ da
- Hoạt chất trị mụn
- Hoạt chất trắng da – trị nám
- Hoạt chất chống lão hóa
- Hoạt chất peel da tái tạo
- Hoạt chất dành cho tóc
- Hoạt chất tan mỡ
- Nguyên liệu trang trí
- Hương liệu mỹ phẩm
- Chiết xuất thiên nhiên
- Tinh dầu thiên nhiên
- Bột, đất sét thiên nhiên
- Các chất khác
- Chai lọ mỹ phẩm
- Bộ Kit mỹ phẩm
- Sản phẩm gia công

NGUYÊN LIỆU HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, NHŨ HOÁ CETAROL HE7 (PEG 7 Glycerin Cocoate)
Danh pháp quốc tế: PEG -7 Glycerin Cocoate
Thông số kỹ thuật:
Dạng lỏng, màu vàng nhạt, mùi đặc trưng, tan trong nước
Không tan trong dầu, Chỉ số HLB = 11 (chất nhũ hóa dầu trong nước O/W)
Trạng thái:
Còn hàng
Liên Hệ
- Mô Tả
Danh pháp quốc tế: PEG -7 Glycerin Cocoate
Thông số kỹ thuật:
Dạng lỏng, màu vàng nhạt, mùi đặc trưng, tan trong nước
Không tan trong dầu, Chỉ số HLB = 11 (chất nhũ hóa dầu trong nước O/W)
Công dụng của PEG -7 Glycerin Cocoate
• Là chất hoạt động bề mặt, hỗ trợ tạo bọt cho các chế phẩm làm sạch
• Làm mềm da, dưỡng ẩm cho da
• Chất nhũ hóa treo dầu trong nước nhưng giai đoạn này có thể bị tách ra.
Ứng dụng trong:
PEG-7 Glycerin Cocoate thường được sử dụng trong mỹ phẩm như:
• Sản phẩm làm sạch: Sữa rửa mặt, sữa tắm,…
• Sản phẩm chăm sóc tóc: Dầu gội , dầu xả,…
• Tẩy trang
Hướng dẫn sử dụng:
Hòa tan vào pha nước trong quy trình pha chế.
Tỉ lệ thường sử dụng: 0.1 - 10%.
Nên thử nghiệm với tỷ lệ nhỏ đến cao, đến khi đạt được mức độ như ý.
Trong sản phẩm cho da nhạy cảm, chỉ nên dùng tỉ lệ nhỏ, vì dễ kích ứng cho da.
Xuất xứ: Malaysia
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp.
