Giới thiệu về Polysorbate 20 và Polysorbate 80
Polysorbate 20 và Polysorbate 80 đều là các chất nhũ hóa phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm. Chúng giúp kết hợp pha dầu và pha nước để tạo nên các nhũ tương đồng nhất, mịn màng, ổn định và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cả hai đều thuộc họ Polysorbate, dẫn xuất từ sorbitol và ethylene oxide, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt quan trọng về nguồn gốc axit béo, tính chất vật lý và ứng dụng.
Nguồn gốc và đặc tính hóa học
-
Polysorbate 20 (Tween 20) là este của sorbitan với axit lauric – axit béo chuỗi ngắn. Chất này có màu vàng nhạt, độ nhớt thấp, hòa tan tốt trong nước, mang tính ưa nước cao hơn.
-
Polysorbate 80 (Tween 80) là este của sorbitan với axit oleic – axit béo không bão hòa chuỗi dài từ dầu thực vật. Polysorbate 80 có màu vàng sậm hơn, độ nhớt cao hơn và khả năng nhũ hóa mạnh hơn so với Polysorbate 20.
Sự khác biệt trong công dụng và ứng dụng
-
Khả năng nhũ hóa: Polysorbate 20 thích hợp nhũ hóa các loại dầu nhẹ, tinh dầu hoặc hương liệu đơn giản trong các sản phẩm như toner, serum, nước hoa dạng xịt. Ngược lại, Polysorbate 80 có khả năng nhũ hóa dầu nặng và các thành phần phức tạp hơn như bơ, mỡ, giúp cho công thức kem, lotion đạt độ mịn và ổn định cao.
-
Tính chất vật lý: Polysorbate 20 có độ nhớt thấp, ít tạo cảm giác nhờn rít khi dùng trên da, phù hợp với sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc da dầu. Polysorbate 80 độ nhớt cao hơn, có thể tạo màng nhũ tương bền vững hơn, tuy nhiên có thể cảm thấy dày hơn trên da.
-
Ứng dụng phổ biến: Polysorbate 20 thường dùng trong mỹ phẩm nhẹ như sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng và các sản phẩm chứa tinh dầu nhẹ. Polysorbate 80 được ứng dụng nhiều trong kem dưỡng, kem chống nắng, kem nền, dầu gội, sữa tắm, nơi cần ổn định nhũ tương lâu dài và khả năng phân tán cao.
Lợi ích chung và ưu điểm riêng
Cả hai đều giúp phân tán đều các thành phần kỵ nước, tăng tính ổn định cho công thức mỹ phẩm và mang lại cảm giác mềm mại khi sử dụng. Tuy nhiên:
-
Polysorbate 20 an toàn, dịu nhẹ, ít gây kích ứng, đặc biệt thích hợp cho sản phẩm da nhạy cảm và da trẻ nhỏ.
-
Polysorbate 80 cho hiệu suất nhũ hóa mạnh mẽ, phù hợp với các công thức phức tạp, giúp sản phẩm bền màu, bền kết cấu hơn.
Tỉ lệ sử dụng khuyến nghị
Tỉ lệ sử dụng Polysorbate 20 và Polysorbate 80 trong mỹ phẩm thay đổi tùy công thức và mục đích.
-
Polysorbate 20: Thường dùng từ 1 – 20%, phổ biến nhất là 2 – 10%.
-
Polysorbate 80: Dùng từ 1 – 20%, đặc biệt hiệu quả ở 5 – 15% trong các sản phẩm cần nhũ hóa dầu nặng và bền bỉ.
Việc lựa chọn tỉ lệ phù hợp giúp đạt được sự cân bằng giữa hiệu quả nhũ hóa và cảm giác khi sử dụng, đồng thời giữ độ ổn định cho sản phẩm trong quá trình bảo quản.
So sánh tổng quan bảng
| Tiêu chí | Polysorbate 20 | Polysorbate 80 |
|---|---|---|
| Gốc axit béo | Axit lauric (ngắn) | Axit oleic (dài, không bão hòa) |
| Màu sắc | Vàng nhạt | Vàng đậm |
| Độ nhớt | Thấp | Cao |
| Khả năng tan | Hòa tan tốt trong nước và cồn | Hòa tan trong nước, dầu nhẹ |
| Ứng dụng | Tinh dầu, toner, serum nhẹ | Kem dưỡng, lotion, dầu gội |
| Cảm giác khi dùng | Nhẹ nhàng, không nhờn rít | Dày hơn, có thể gây nhờn nhẹ |
| Phù hợp da | Da nhạy cảm, da dầu | Mọi loại da, da khô, da hỗn hợp |
Rumilab – Nhà cung cấp uy tín Polysorbate 20 và Polysorbate 80
RUMILAB tự hào là nhà cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm chất lượng, nhập khẩu chính hãng với đầy đủ COA/MSDS và giá cạnh tranh. Chúng tôi không chỉ cung cấp Polysorbate 20 và Polysorbate 80 mà còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, phát triển công thức tối ưu, giúp khách hàng tạo ra sản phẩm mỹ phẩm ổn định về chất lượng, hiệu quả và an toàn.


